Có 3 kết quả:
面向 miàn xiàng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 面嚮 miàn xiàng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 面相 miàn xiàng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face
(2) to turn towards
(3) to incline to
(4) geared towards
(5) catering for
(6) -oriented
(7) facial feature
(8) appearance
(9) aspect
(10) facet
(2) to turn towards
(3) to incline to
(4) geared towards
(5) catering for
(6) -oriented
(7) facial feature
(8) appearance
(9) aspect
(10) facet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face
(2) to turn towards
(3) to incline to
(4) geared towards
(5) catering for
(6) -oriented
(7) facial feature
(8) appearance
(9) aspect
(10) facet
(2) to turn towards
(3) to incline to
(4) geared towards
(5) catering for
(6) -oriented
(7) facial feature
(8) appearance
(9) aspect
(10) facet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facial features
(2) appearence
(3) physiognomy
(2) appearence
(3) physiognomy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0